Có 2 kết quả:
強辯 qiǎng biàn ㄑㄧㄤˇ ㄅㄧㄢˋ • 强辩 qiǎng biàn ㄑㄧㄤˇ ㄅㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to argue strenuously or with sophistry
(2) to quibble
(2) to quibble
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to argue strenuously or with sophistry
(2) to quibble
(2) to quibble
Bình luận 0